Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 24-11-2024 - Cập nhật lúc 09:23 28/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 24-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 09:23 28/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 26 ngoại tệ tăng giá, 17 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 21 ngoại tệ tăng giá và 24 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
815,000 0.00 855,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,146.00 16,270.00 16,850.00
Đô la Canada CAD 17,786.00 17,893.00 18,507
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,111 28,161 28,788
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 0.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 25,913 25,963 27,072
Bảng Anh GBP 0.00 31,341 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 3,183.86 3,215.00 3,316.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 300.15 312.15
Yên Nhật JPY 159.26 161.26 168.87
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.13 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,362 85,654
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,580.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 235.29 260.47
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,754.55 7,002.80
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,464 18,585 19,222
Bạc Thái THB 710.67 720.67 770.99
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,170 25,200 25,509
Vàng SJC XAU 860,000 0.00 875,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 850,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Cập nhật lúc 09:23 28/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021